中文 Trung Quốc
荅
荅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả lời
đồng ý
荅 荅 phát âm tiếng Việt:
[da2]
Giải thích tiếng Anh
to answer
agree
荇 荇
荇菜 荇菜
荈 荈
草 草
草包 草包
草原 草原