中文 Trung Quốc
茬子
茬子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stubble
茬子 茬子 phát âm tiếng Việt:
[cha2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
stubble
茭 茭
茭白 茭白
茯 茯
茱 茱
茱莉亞 茱莉亚
茱莉婭 茱莉娅