中文 Trung Quốc
茭白
茭白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước tre
Wild rice cành
茭白 茭白 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 bai2]
Giải thích tiếng Anh
water bamboo
wild rice shoots
茯 茯
茯苓 茯苓
茱 茱
茱莉婭 茱莉娅
茱莉雅 茱莉雅
茱莉雅·吉拉德 茱莉雅·吉拉德