中文 Trung Quốc
茗
茗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thea sinensis
lá non của trà
茗 茗 phát âm tiếng Việt:
[ming2]
Giải thích tiếng Anh
Thea sinensis
young leaves of tea
茘 荔
茚 茚
茛 茛
茜 茜
茜紫 茜紫
茜草 茜草