中文 Trung Quốc
茜紫
茜紫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sage (thảo mộc)
茜紫 茜紫 phát âm tiếng Việt:
[qian4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
sage (herb)
茜草 茜草
茝 茝
茞 茞
茢 茢
茥 茥
茦 茦