中文 Trung Quốc
茅舍
茅舍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cottage
túp lều
茅舍 茅舍 phát âm tiếng Việt:
[mao2 she4]
Giải thích tiếng Anh
cottage
hut
茅草 茅草
茆 茆
茆 茆
茈 茈
茉 茉
茉莉 茉莉