中文 Trung Quốc
  • 茅臺酒 繁體中文 tranditional chinese茅臺酒
  • 茅台酒 简体中文 tranditional chinese茅台酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • maotai (một rượu Trung Quốc)
  • CL:杯 [bei1], 瓶 [ping2]
茅臺酒 茅台酒 phát âm tiếng Việt:
  • [mao2 tai2 jiu3]

Giải thích tiếng Anh
  • maotai (a Chinese liquor)
  • CL:杯[bei1],瓶[ping2]