中文 Trung Quốc
英武
英武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
soldierly
võ (xuất hiện)
英武 英武 phát âm tiếng Việt:
[ying1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
soldierly
martial (appearance)
英氣 英气
英法 英法
英漢 英汉
英特爾 英特尔
英特網 英特网
英畝 英亩