中文 Trung Quốc
英氣
英气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh hùng tinh thần
英氣 英气 phát âm tiếng Việt:
[ying1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
heroic spirit
英法 英法
英漢 英汉
英漢對譯 英汉对译
英特網 英特网
英畝 英亩
英石 英石