中文 Trung Quốc
英明果斷
英明果断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khôn ngoan và kiên quyết
英明果斷 英明果断 phát âm tiếng Việt:
[ying1 ming2 guo3 duan4]
Giải thích tiếng Anh
wise and resolute
英格蘭 英格兰
英格蘭銀行 英格兰银行
英武 英武
英法 英法
英漢 英汉
英漢對譯 英汉对译