中文 Trung Quốc
  • 若且唯若 繁體中文 tranditional chinese若且唯若
  • 若且唯若 简体中文 tranditional chinese若且唯若
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khi và chỉ khi
若且唯若 若且唯若 phát âm tiếng Việt:
  • [ruo4 qie3 wei2 ruo4]

Giải thích tiếng Anh
  • if and only if