中文 Trung Quốc
  • 若有所失 繁體中文 tranditional chinese若有所失
  • 若有所失 简体中文 tranditional chinese若有所失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • như nếu một đã mất một cái gì đó (thành ngữ)
  • để xem hoặc cảm thấy bất ổn hay bị phân tâm
  • để cảm thấy trống rỗng
若有所失 若有所失 phát âm tiếng Việt:
  • [ruo4 you3 suo3 shi1]

Giải thích tiếng Anh
  • as if one had lost something (idiom)
  • to look or feel unsettled or distracted
  • to feel empty