中文 Trung Quốc
  • 苣 繁體中文 tranditional chinese
  • 苣 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rau diếp, xem 萵苣|莴苣
苣 苣 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4]

Giải thích tiếng Anh
  • lettuce, see 萵苣|莴苣