中文 Trung Quốc
  • 苟安 繁體中文 tranditional chinese苟安
  • 苟安 简体中文 tranditional chinese苟安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 苟且偷安 [gou3 qie3 tou1 an1]
苟安 苟安 phát âm tiếng Việt:
  • [gou3 an1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 苟且偷安[gou3 qie3 tou1 an1]