中文 Trung Quốc
  • 苟且偷生 繁體中文 tranditional chinese苟且偷生
  • 苟且偷生 简体中文 tranditional chinese苟且偷生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trôi dạt và sống mà không có mục đích (thành ngữ); để kéo ra một sự tồn tại ignoble
苟且偷生 苟且偷生 phát âm tiếng Việt:
  • [gou3 qie3 tou1 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to drift and live without purpose (idiom); to drag out an ignoble existence