中文 Trung Quốc
臛
臛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước luộc thịt
臛 臛 phát âm tiếng Việt:
[huo4]
Giải thích tiếng Anh
meat broth
臝 裸
臞 臞
臟 脏
臟腑 脏腑
臟躁 脏躁
臠 脔