中文 Trung Quốc
花花搭搭
花花搭搭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỗn hợp
không đồng đều trong kết cấu
花花搭搭 花花搭搭 phát âm tiếng Việt:
[hua1 hua5 da1 da1]
Giải thích tiếng Anh
mixed
uneven in texture
花花綠綠 花花绿绿
花花腸子 花花肠子
花苞 花苞
花草 花草
花菜 花菜
花萼 花萼