中文 Trung Quốc
花花腸子
花花肠子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) một âm mưu xảo quyệt
花花腸子 花花肠子 phát âm tiếng Việt:
[hua1 hua1 chang2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(slang) a cunning plot
花苞 花苞
花茶 花茶
花草 花草
花萼 花萼
花著 花着
花蓮 花莲