中文 Trung Quốc
  • 花花腸子 繁體中文 tranditional chinese花花腸子
  • 花花肠子 简体中文 tranditional chinese花花肠子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) một âm mưu xảo quyệt
花花腸子 花花肠子 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 hua1 chang2 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) a cunning plot