中文 Trung Quốc
花花公主
花花公主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Playgirl
花花公主 花花公主 phát âm tiếng Việt:
[hua1 hua1 gong1 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
playgirl
花花公子 花花公子
花花搭搭 花花搭搭
花花綠綠 花花绿绿
花苞 花苞
花茶 花茶
花草 花草