中文 Trung Quốc
  • 花花公主 繁體中文 tranditional chinese花花公主
  • 花花公主 简体中文 tranditional chinese花花公主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Playgirl
花花公主 花花公主 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 hua1 gong1 zhu3]

Giải thích tiếng Anh
  • playgirl