中文 Trung Quốc
芭拉
芭拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổi (loanword từ Đài Loan)
芭拉 芭拉 phát âm tiếng Việt:
[ba1 la1]
Giải thích tiếng Anh
guava (loanword from Taiwanese)
芭提雅 芭提雅
芭樂 芭乐
芭樂票 芭乐票
芭芭拉 芭芭拉
芭菲 芭菲
芭蕉 芭蕉