中文 Trung Quốc
芬芳
芬芳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước hoa
thơm
芬芳 芬芳 phát âm tiếng Việt:
[fen1 fang1]
Giải thích tiếng Anh
perfume
fragrant
芬蘭 芬兰
芬蘭語 芬兰语
芬香 芬香
芭拉 芭拉
芭提雅 芭提雅
芭樂 芭乐