中文 Trung Quốc
芫荽葉
芫荽叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rau mùi lá
芫荽葉 芫荽叶 phát âm tiếng Việt:
[yan2 sui5 ye4]
Giải thích tiếng Anh
coriander leaf
芬 芬
芬園 芬园
芬園鄉 芬园乡
芬芳 芬芳
芬蘭 芬兰
芬蘭語 芬兰语