中文 Trung Quốc
色誘
色诱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyến rũ
để dẫn vào tình dục
色誘 色诱 phát âm tiếng Việt:
[se4 you4]
Giải thích tiếng Anh
to seduce
to lead into sex
色調 色调
色迷 色迷
色迷迷 色迷迷
色達縣 色达县
色鍵 色键
色鍾 色钟