中文 Trung Quốc
色荒
色荒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đắm mình trong lust
色荒 色荒 phát âm tiếng Việt:
[se4 huang1]
Giải thích tiếng Anh
wallowing in lust
色誘 色诱
色調 色调
色迷 色迷
色達 色达
色達縣 色达县
色鍵 色键