中文 Trung Quốc
臉巴子
脸巴子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
má
臉巴子 脸巴子 phát âm tiếng Việt:
[lian3 ba1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
cheek
臉形 脸形
臉書 脸书
臉皮 脸皮
臉盆 脸盆
臉盤兒 脸盘儿
臉盲症 脸盲症