中文 Trung Quốc
良伴
良伴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hành tốt
良伴 良伴 phát âm tiếng Việt:
[liang2 ban4]
Giải thích tiếng Anh
good companion
良友 良友
良吉 良吉
良善 良善
良多 良多
良好 良好
良宵美景 良宵美景