中文 Trung Quốc
  • 良好 繁體中文 tranditional chinese良好
  • 良好 简体中文 tranditional chinese良好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tốt
  • thuận lợi
  • tốt
  • tốt
良好 良好 phát âm tiếng Việt:
  • [liang2 hao3]

Giải thích tiếng Anh
  • good
  • favorable
  • well
  • fine