中文 Trung Quốc
  • 舵旁 繁體中文 tranditional chinese舵旁
  • 舵旁 简体中文 tranditional chinese舵旁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Helm (của một con tàu)
舵旁 舵旁 phát âm tiếng Việt:
  • [duo4 pang2]

Giải thích tiếng Anh
  • helm (of a ship)