中文 Trung Quốc
  • 舶來品 繁體中文 tranditional chinese舶來品
  • 舶来品 简体中文 tranditional chinese舶来品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hàng hoá nhập khẩu (cũ)
  • hàng hóa nước ngoài
舶來品 舶来品 phát âm tiếng Việt:
  • [bo2 lai2 pin3]

Giải thích tiếng Anh
  • (old) imported goods
  • foreign goods