中文 Trung Quốc
  • 般遊 繁體中文 tranditional chinese般遊
  • 般游 简体中文 tranditional chinese般游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giải trí bản thân mình
般遊 般游 phát âm tiếng Việt:
  • [pan2 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • to amuse oneself