中文 Trung Quốc
  • 般雀比拉多 繁體中文 tranditional chinese般雀比拉多
  • 般雀比拉多 简体中文 tranditional chinese般雀比拉多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bôn-xơ Phi-lát (trong câu chuyện kinh thánh niềm đam mê)
般雀比拉多 般雀比拉多 phát âm tiếng Việt:
  • [Ban1 que4 Bi3 la1 duo1]

Giải thích tiếng Anh
  • Pontius Pilate (in the Biblical passion story)