中文 Trung Quốc
  • 般樂 繁體中文 tranditional chinese般樂
  • 般乐 简体中文 tranditional chinese般乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chơi
  • để giải trí bản thân mình
般樂 般乐 phát âm tiếng Việt:
  • [pan2 le4]

Giải thích tiếng Anh
  • to play
  • to amuse oneself