中文 Trung Quốc
舟
舟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyền
舟 舟 phát âm tiếng Việt:
[zhou1]
Giải thích tiếng Anh
boat
舟山 舟山
舟山市 舟山市
舟山群島 舟山群岛
舟曲縣 舟曲县
舟車勞頓 舟车劳顿
舠 舠