中文 Trung Quốc
舔吮
舔吮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để liếm và bú
舔吮 舔吮 phát âm tiếng Việt:
[tian3 shun3]
Giải thích tiếng Anh
to lick and suck
舔屁股 舔屁股
舔陰 舔阴
舖 铺
舘 馆
舛 舛
舜 舜