中文 Trung Quốc
  • 舒適 繁體中文 tranditional chinese舒適
  • 舒适 简体中文 tranditional chinese舒适
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ấm cúng
  • snug
舒適 舒适 phát âm tiếng Việt:
  • [shu1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • cozy
  • snug