中文 Trung Quốc
  • 舊車市場 繁體中文 tranditional chinese舊車市場
  • 旧车市场 简体中文 tranditional chinese旧车市场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thị trường xe cũ
  • xe đạp trên thị trường cũ
舊車市場 旧车市场 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 che1 shi4 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • second-hand car market
  • used bike market