中文 Trung Quốc
  • 舊都 繁體中文 tranditional chinese舊都
  • 旧都 简体中文 tranditional chinese旧都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thủ phủ cũ
舊都 旧都 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 du1]

Giải thích tiếng Anh
  • old capital