中文 Trung Quốc
  • 舊識 繁體中文 tranditional chinese舊識
  • 旧识 简体中文 tranditional chinese旧识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người quen cũ
  • người bạn cũ
舊識 旧识 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • former acquaintance
  • old friend