中文 Trung Quốc
  • 舊調重彈 繁體中文 tranditional chinese舊調重彈
  • 旧调重弹 简体中文 tranditional chinese旧调重弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • replaying cũ cùng một giai điệu (thành ngữ); bảo thủ, bản sao lại và phát
  • để giữ harping ngày về cụ già cùng
舊調重彈 旧调重弹 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 diao4 chong2 tan2]

Giải thích tiếng Anh
  • replaying the same old tunes (idiom); conservative, unoriginal and discredited
  • to keep harping on about the same old stuff