中文 Trung Quốc
  • 舊教 繁體中文 tranditional chinese舊教
  • 旧教 简体中文 tranditional chinese旧教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lời dạy cũ
  • sự khôn ngoan từ quá khứ
  • Nhà thờ cũ
  • 天主教 nhà thờ Công giáo như trái ngược với đạo Tin lành 新教
舊教 旧教 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 jiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • old teachings
  • wisdom from the past
  • old church
  • the Catholic church 天主教 as opposed to Protestantism 新教