中文 Trung Quốc
  • 舊書 繁體中文 tranditional chinese舊書
  • 旧书 简体中文 tranditional chinese旧书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cũ cuốn sách
  • cũ cuốn sách
  • cuốn sách cổ
舊書 旧书 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 shu1]

Giải thích tiếng Anh
  • second-hand book
  • old book
  • ancient book