中文 Trung Quốc
  • 舊惡 繁體中文 tranditional chinese舊惡
  • 旧恶 简体中文 tranditional chinese旧恶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cũ sai
  • quá khứ đơn khiếu nại
  • ác cũ lần
舊惡 旧恶 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 e4]

Giải thích tiếng Anh
  • old wrong
  • past grievance
  • wickedness of former times