中文 Trung Quốc
  • 舉起 繁體中文 tranditional chinese舉起
  • 举起 简体中文 tranditional chinese举起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kéo lên nào
  • để nâng
  • để nâng cao lên
  • để duy trì
舉起 举起 phát âm tiếng Việt:
  • [ju3 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to heave
  • to lift
  • to raise up
  • to uphold