中文 Trung Quốc
  • 舊事 繁體中文 tranditional chinese舊事
  • 旧事 简体中文 tranditional chinese旧事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cũ vụ
  • vấn đề cũ
舊事 旧事 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • old affair
  • former matter