中文 Trung Quốc
  • 舉行會談 繁體中文 tranditional chinese舉行會談
  • 举行会谈 简体中文 tranditional chinese举行会谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ cuộc đàm phán
  • để tham gia vào cuộc thảo luận với
舉行會談 举行会谈 phát âm tiếng Việt:
  • [ju3 xing2 hui4 tan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to hold talks
  • to take part in discussions with