中文 Trung Quốc
  • 舉行婚禮 繁體中文 tranditional chinese舉行婚禮
  • 举行婚礼 简体中文 tranditional chinese举行婚礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kỷ niệm một đám cưới
舉行婚禮 举行婚礼 phát âm tiếng Việt:
  • [ju3 xing2 hun1 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • to celebrate a wedding