中文 Trung Quốc
  • 舉例來說 繁體中文 tranditional chinese舉例來說
  • 举例来说 简体中文 tranditional chinese举例来说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ví dụ:
舉例來說 举例来说 phát âm tiếng Việt:
  • [ju3 li4 lai2 shuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • for example