中文 Trung Quốc
  • 舉債 繁體中文 tranditional chinese舉債
  • 举债 简体中文 tranditional chinese举债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nâng cao một khoản cho vay
  • để vay tiền
舉債 举债 phát âm tiếng Việt:
  • [ju3 zhai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to raise a loan
  • to borrow money