中文 Trung Quốc- 臺灣棕頸鉤嘴鶥
- 台湾棕颈钩嘴鹛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (Loài chim Trung Quốc) Khướu bụi scimitar Đài Loan (Pomatorhinus musicus)
臺灣棕頸鉤嘴鶥 台湾棕颈钩嘴鹛 phát âm tiếng Việt:- [Tai2 wan1 zong1 jing3 gou1 zui3 mei2]
Giải thích tiếng Anh- (Chinese bird species) Taiwan scimitar babbler (Pomatorhinus musicus)