中文 Trung Quốc
臺灣畫眉
台湾画眉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Đài Loan hwamei (Garrulax taewanus)
臺灣畫眉 台湾画眉 phát âm tiếng Việt:
[Tai2 wan1 hua4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Taiwan hwamei (Garrulax taewanus)
臺灣白喉噪鶥 台湾白喉噪鹛
臺灣省 台湾省
臺灣短翅鶯 台湾短翅莺
臺灣藍鵲 台湾蓝鹊
臺灣酒紅朱雀 台湾酒红朱雀
臺灣關係法 台湾关系法